logo
Tìm kiếm
Tải app
Image placeholder
https://cbu01.alicdn.com/img/ibank/O1CN012N2Enu1QT3Wjd76Ku_!!967261976-0-cib.jpg
https://cbu01.alicdn.com/img/ibank/545687456_3655045.jpg
https://cbu01.alicdn.com/img/ibank/O1CN01ElXjLQ1QT3WimaTXx_!!967261976-0-cib.jpg
https://cbu01.alicdn.com/img/ibank/O1CN01DkGZk81QT3WkeyQMu_!!967261976-0-cib.jpg
https://cbu01.alicdn.com/img/ibank/O1CN01nF7zID1QT3aEIDc1S_!!967261976-0-cib.jpg
Cung cấp WOER Wall trong suốt co nhiệt trong suốt không chống cháy ống co nhiệt trong suốt đặt hàng
Giá gốc
¥107,00 - ¥599,00
Giá VNĐ
-
Số lượng sỉ
Tối thiểu 1 cuộn
Bán hơnGiao hàng nội địa Trung QuốcVận chuyển tới
Đã bán45cuộn trong 90 ngày
Tỷ giá: ¥1 =
Giao hàng trong 48h
Mẹo: Mua thêm sản phẩm để tối ưu phí vận chuyển
icon-magic-stickChi phí được ước tính bởi AI và chỉ có tính tham khảo
Phí nhập hàng dự kiến:
Giảm giá hội viên:
---

Tổng tiền hàng:

¥0,00() / 0 cuộn

Phân tích cơ hội kinh doanh
Sản Phẩm Khác Của Shop

Thuộc tính hàng hoá
Mô tả sản phẩm

无卤非阻燃热缩管由辐射交联聚烯烃材料构成,理化电气性能优异,主要功能是线束保护、连接件的电绝缘、焊点防锈防腐、机械防护等。产品无卤环保,广泛应用于汽车、电子、生活消费品、装饰和灯饰等领域。

产品特点:

l  执行标准:UL224CAN/CSA C22.2 NO198.1-99

l  热缩倍率:2:1

l  无卤、低烟、无毒、柔软

l  起始收缩温度:≥+70

l  完全收缩温度:≥+105

l  使用温度:-55~+105

l  环保标准:RoHSIPC/JEDEC-J-STD-709H类材料

l  标准颜色:透明、黑、白、红、黄、绿、蓝等十种国际标准颜色

性能

指标

试验方法

拉伸强度

≥10.4 MPa

ASTM D 2671

断裂伸长率

≥200%

ASTM D 2671

轴向变化率

-5%~+5%

ASTM D 2671

耐电压(额定电压600V)

2500 V1min 不击穿

UL224

体积电阻率

≥1014 Ω·cm

IEC 60093

 

规格

供货内径(mm)

全缩后尺寸 (mm)

标准包装

/

适用范围(mm)

内径

壁厚

Φ0.5/0.35

0.70±0.20

≤0.35

0.33±0.10

400

0.4~0.5

Φ0.6/0.40

0.90±0.20

≤0.40

0.33±0.10

400

0.5~0.7

Φ0.8/0.50

1.10±0.20

≤0.50

0.33±0.10

400

0.65~0.9

Φ1.0/0.65

1.50±0.20

≤0.65

0.36±0.10

400

0.85~1.1

Φ1.5/0.85

2.00±0.20

≤0.85

0.36±0.10

400

1.0~1.3

Φ2.0/1.00

2.50±0.20

≤1.00

0.45±0.10

400

1.3~1.8

Φ2.5/1.30

3.00±0.20

≤1.30

0.45±0.10

400

1.5~2.3

Φ3.0/1.50

3.50±0.20

≤1.50

0.45±0.10  

400

1.8~2.8

Φ3.5/1.80

4.00±0.20

≤1.80

0.45±0.10

400

2.0~3.3

Φ4.0/2.00

4.70±0.20

≤2.00

0.45±0.10 

400

2.5~3.8

Φ4.5/2.30

5.00±0.20

≤2.30

0.45±0.10

200

2.5~4.0

Φ5.0/2.50

5.50±0.20

≤2.50

0.56±0.10

200

3.0~4.5

Φ6.0/3.00

6.50±0.20

≤3.00

0.56±0.10

200

3.5~5.4

Φ7.0/3.50

7.50±0.30

≤3.50

0.56±0.10

100

4.0~6.3

Φ8.0/4.00

8.50±0.30

≤4.00

0.56±0.10

100

4.5~7.2

Φ9.0/4.50

9.50±0.30

≤4.50

0.56±0.10

100

5.0~8.0

Φ10/5.00

10.50±0.30

≤5.00

0.56±0.10

100

5.5~9.0

Φ11/5.50

11.50±0.30

≤5.50

0.56±0.10

100

6.0~10

Φ12/6.00

12.50±0.30

≤6.00

0.56±0.10

100

6.5~11

Φ13/6.50

13.50±0.30

≤6.50

0.70±0.10

100

6.7~12

Φ14/7.00

14.50±0.30

≤7.00

0.70±0.10

100

7.5~13

Φ15/7.50

15.50±0.40

≤7.50

0.70±0.10

100

8.0~14

Φ16/8.00

16.50±0.40

≤8.00

0.70±0.10

100

8.5~15

Φ17/8.50

17.50±0.40

≤8.50

0.70±0.10

100

9.0~16

Φ18/9.00

19.00±0.50

≤9.00

0.70±0.10

100

10.0~17

Φ20/10.0

22.00±0.50

≤10.0

0.80±0.15

100

11.0~19

Φ22/11.0

24.00±0.50

≤11.0

0.80±0.15

100

12.5~22

Φ25/12.5

26.00±0.50

≤12.5

0.90±0.15

50

14~24

Φ28/14.0

29.00±0.50

≤14.0

0.90±0.15

50

15~29

Φ30/15.0

31.50±1.00

≤15.0

1.00±0.15

50

17.5~29.0

Φ35/17.5

36.50±1.00

≤17.5

1.00±0.15

50

20~30

Φ40/20.0

41.50±1.00

≤20.0

1.00±0.15

50

22~35

Φ45/22.0

46.50±1.50

≤22.5

1.00±0.20

25

25~40

Φ50/25.0

≥50

≤25.0

1.10±0.20

25

28~45

 

Sao chép sản phẩm trên SaboMall về Shopee, Tiktok Shop và các nền tảng khác
bigseller
Được hỗ trợ công nghệ bởi 1688.com
Đối tác thanh toán
Đối tác vận chuyển
Bản quyền thuộc công ty Sabo Technology Pte. Ltd.
Mã số doanh nghiệp: 202223678E Ngày cấp: 07/07/2022Địa chỉ: 68 Circular Road, #02-01 049422, Singapore